curKeyID:         curKeyType:

1219161283_-Emperors_of_Vietnam_1533-1945_-_Emperors_of_Vi

Revision 12766762 at Mon Apr 25 00:23:30 CEST 2005 Diff at Wikipedia Position: 0

07a4c209-3ca4-430e-800b-b066750c2820 04a35229-d8be-4721-875e-35892392d49a UNIQUE_ e014f3ba-043d-49dd-9ca6-7a77e9966475 c01a0241-5234-45a6-92c8-c634ba56a4ec eb8779ca-746a-47f5-8014-8c646326abe4 5b5e2c34-fe8f-4945-9a72-3dd234c08501

Emperors of Vietnam 1533-1945

Temple name

Posthumous Name

Personal Name

Reign

Era name

Royal Tomb

肇祖
Triệu Tổ

嘉裕皇帝
Gia Dụ Hoàng Đế

阮淦
Nguyễn Kim

1533-1545

-

-

太祖
Thái Tổ

仙王Tiên vương
靚皇帝Tịnh Hoàng Đế

阮潢
Nguyễn Hoàng

1558-1613

-

-

熙宗
Huy Tông

佛王 Phật vương
孝文皇帝Hiếu Văn Hoàng Đế

阮福源
Nguyễn Phúc Nguyên

1613-1635

-

-

神宗
Thần Tông

上王Thượng vương
孝昭皇帝Hiếu Chiêu Hoàng Đế

阮福瀾
Nguyễn Phúc Lan

1635-1648

-

-

太宗
Thái Tông

賢王Hiền vương
孝哲皇帝Hiếu triết Hoàng Đế

阮福瀕
Nguyễn Phúc Tần

1648-1687

-

-

英宗
Anh Tông

義王Nghĩa vương
孝義皇帝Hiếu Nghĩa Hoàng Đế

阮福溙
Nguyễn Phúc Thái

1687-1691

-

-

顯宗
Hiển Tông

明王Minh vương
孝明皇帝Hiếu Minh Hoàng Đế

阮福淍
Nguyễn Phúc Chu

1691-1725

-

-

肅宗
Túc Tông

寧王Ninh Vương
孝寧皇帝Hiếu Ninh Hoàng Đế

阮福澍
Nguyễn Phúc Thụ

1725-1738

-

長豐陵
Trường Phong Lăng

世宗
Thế Tông

武王Võ Vương
孝武皇帝Hiếu Võ Hoàng Đế

阮福濶
Nguyễn Phúc Khoát

1738-1765

-

-

睿宗
Duệ Tông

定王Định Vương
孝定皇帝Hiếu Định Hoàng Đế

阮福淳
Nguyễn Phúc Thuần

1765-1777

-

-

世祖
Thế Tổ

高皇帝
Cao Hoàng Đế

阮福暎
Nguyễn Phúc Ánh

1802-1820

嘉隆 1802-1820
Gia Long

千壽陵
Thiên Thọ Lăng

聖祖
Thánh Tổ

仁皇帝
Nhân Hoàng Đế

阮福晈
Nguyễn Phúc Kiểu

1820-1841

明命 1820-1841
Minh Mạng

孝陵
Hiếu Lăng

憲祖
Hiến Tổ

章皇帝
Chương Hoàng Đế

阮福暶
Nguyễn Phúc Tuyền

1841-1847

紹治 1841-1847
Thiệu Trị

昌陵
Xương Lăng

翼宗
Dực Tông

英皇帝
Anh Hoàng Đế

阮福蒔
Nguyễn Phúc Thì

1847-1883

嗣德 1847-1883
Tự Đức

謙陵
Khiêm Lăng

恭宗
Công Tông

惠皇帝
Huệ Hoàng Đế

-
-

1883

-&sup1

安陵
An Lăng

-

-

阮福昇
Nguyễn Phúc Thăng

1883

協和 1883
Hiệp Hoà

-

簡宗
Giản Tông

毅皇帝
Nghị Hoàng Đế

阮福昊
Nguyễn Phúc Hạo

1883-1884

建福 1883-1884
Kiến Phúc

-

-

-

阮福明
Nguyễn Phúc Minh

1884-1885

咸宜 1884-1885
Hàm Nghi

-

景宗
Cảnh Tông

純皇帝
Thuần Hoàng Đế

阮福昪
Nguyễn Phúc Biện

1885-1889

同慶 1885-1889
Đồng Khánh

思陵
Tư Lăng

-

-

阮福昭
Nguyễn Phúc Chiêu

1889-1907

成泰 1889-1907
Thành Thái

-

-

宣皇帝

阮福晃
Nguyễn Phúc Hoảng

1907-1916

維新 1907-1916
Duy Tân

-

-

-

阮福昶
Nguyễn Phúc Tuấn

1916-1925

啟定 1916-1925
Khải Định

應陵
Ứng Lăng

-

-

阮福晪
Nguyễn Phúc Thiển&sup2

1926-1945

保大 1926-1945
Bảo Đại

-

Revision 13078801 at Fri Apr 29 10:10:33 CEST 2005 Diff at Wikipedia Position: 0

07a4c209-3ca4-430e-800b-b066750c2820 04a35229-d8be-4721-875e-35892392d49a UNIQUE_ e014f3ba-043d-49dd-9ca6-7a77e9966475 c01a0241-5234-45a6-92c8-c634ba56a4ec eb8779ca-746a-47f5-8014-8c646326abe4 5b5e2c34-fe8f-4945-9a72-3dd234c08501

Emperors of Vietnam 1533-1945

Temple name

Posthumous Name

Personal Name

Reign

Era name

Royal Tomb

肇祖
Triệu Tổ

嘉裕皇帝
Gia Dụ Hoàng Đế

阮淦
Nguyễn Kim

1533-1545

-

-

太祖
Thái Tổ

仙王Tiên vương
靚皇帝Tịnh Hoàng Đế

阮潢
Nguyễn Hoàng

1558-1613

-

-

熙宗
Huy Tông

佛王 Phật vương
孝文皇帝Hiếu Văn Hoàng Đế

阮福源
Nguyễn Phúc Nguyên

1613-1635

-

-

神宗
Thần Tông

上王Thượng vương
孝昭皇帝Hiếu Chiêu Hoàng Đế

阮福瀾
Nguyễn Phúc Lan

1635-1648

-

-

太宗
Thái Tông

賢王Hiền vương
孝哲皇帝Hiếu triết Hoàng Đế

阮福瀕
Nguyễn Phúc Tần

1648-1687

-

-

英宗
Anh Tông

義王Nghĩa vương
孝義皇帝Hiếu Nghĩa Hoàng Đế

阮福溙
Nguyễn Phúc Thái

1687-1691

-

-

顯宗
Hiển Tông

明王Minh vương
孝明皇帝Hiếu Minh Hoàng Đế

阮福淍
Nguyễn Phúc Chu

1691-1725

-

-

肅宗
Túc Tông

寧王Ninh Vương
孝寧皇帝Hiếu Ninh Hoàng Đế

阮福澍
Nguyễn Phúc Thụ

1725-1738

-

長豐陵
Trường Phong Lăng

世宗
Thế Tông

武王Võ Vương
孝武皇帝Hiếu Võ Hoàng Đế

阮福濶
Nguyễn Phúc Khoát

1738-1765

-

-

睿宗
Duệ Tông

定王Định Vương
孝定皇帝Hiếu Định Hoàng Đế

阮福淳
Nguyễn Phúc Thuần

1765-1777

-

-

世祖
Thế Tổ

高皇帝
Cao Hoàng Đế

阮福暎
Nguyễn Phúc Ánh

1802-1820

嘉隆 1802-1820
Gia Long

千壽陵
Thiên Thọ Lăng

聖祖
Thánh Tổ

仁皇帝
Nhân Hoàng Đế

阮福晈
Nguyễn Phúc Kiểu

1820-1841

明命 1820-1841
Minh Mạng

孝陵
Hiếu Lăng

憲祖
Hiến Tổ

章皇帝
Chương Hoàng Đế

阮福暶
Nguyễn Phúc Tuyền

1841-1847

紹治 1841-1847
Thiệu Trị

昌陵
Xương Lăng

翼宗
Dực Tông

英皇帝
Anh Hoàng Đế

阮福蒔
Nguyễn Phúc Thì

1847-1883

嗣德 1847-1883
Tự Đức

謙陵
Khiêm Lăng

恭宗
Công Tông

惠皇帝
Huệ Hoàng Đế

-
-

1883

-1

安陵
An Lăng

-

-

阮福昇
Nguyễn Phúc Thăng

1883

協和 1883
Hiệp Hoà

-

簡宗
Giản Tông

毅皇帝
Nghị Hoàng Đế

阮福昊
Nguyễn Phúc Hạo

1883-1884

建福 1883-1884
Kiến Phúc

-

-

-

阮福明
Nguyễn Phúc Minh

1884-1885

咸宜 1884-1885
Hàm Nghi

-

景宗
Cảnh Tông

純皇帝
Thuần Hoàng Đế

阮福昪
Nguyễn Phúc Biện

1885-1889

同慶 1885-1889
Đồng Khánh

思陵
Tư Lăng

-

-

阮福昭
Nguyễn Phúc Chiêu

1889-1907

成泰 1889-1907
Thành Thái

-

-

-

阮福晃
Nguyễn Phúc Hoảng

1907-1916

維新 1907-1916
Duy Tân

-

弘宗
Hoằng Tông

宣皇帝
Tuyên Hoàng Đế

阮福昶
Nguyễn Phúc Tuấn

1916-1925

啟定 1916-1925
Khải Định

應陵
Ứng Lăng

-

-

阮福晪
Nguyễn Phúc Thiển2

1926-1945

保大 1926-1945
Bảo Đại

-


Revision 36882420 at Fri Jan 27 03:09:02 CET 2006 Diff at Wikipedia Position: 0

07a4c209-3ca4-430e-800b-b066750c2820 04a35229-d8be-4721-875e-35892392d49a UNIQUE_ e014f3ba-043d-49dd-9ca6-7a77e9966475 c01a0241-5234-45a6-92c8-c634ba56a4ec eb8779ca-746a-47f5-8014-8c646326abe4 5b5e2c34-fe8f-4945-9a72-3dd234c08501

Emperors of Vietnam 1533-1945

Temple name

Posthumous Name

Personal Name

Reign

Era name

Royal Tomb

肇祖
Triệu Tổ

嘉裕皇帝
Gia Dụ Hoàng Đế

阮淦
Nguyễn Kim

1533-1545

-

-

太祖
Thái Tổ

仙王Tiên vương
靚皇帝Tịnh Hoàng Đế

阮潢
Nguyễn Hoàng

1558-1613

-

-

熙宗
Huy Tông

佛王 Phật vương
孝文皇帝Hiếu Văn Hoàng Đế

阮福源
Nguyễn Phúc Nguyên

1613-1635

-

-

神宗
Thần Tông

上王Thượng vương
孝昭皇帝Hiếu Chiêu Hoàng Đế

阮福瀾
Nguyễn Phúc Lan

1635-1648

-

-

太宗
Thái Tông

賢王Hiền vương
孝哲皇帝Hiếu triết Hoàng Đế

阮福瀕
Nguyễn Phúc Tần

1648-1687

-

-

英宗
Anh Tông

義王Nghĩa vương
孝義皇帝Hiếu Nghĩa Hoàng Đế

阮福溙
Nguyễn Phúc Thái

1687-1691

-

-

顯宗
Hiển Tông

明王Minh vương
孝明皇帝Hiếu Minh Hoàng Đế

阮福淍
Nguyễn Phúc Chu

1691-1725

-

-

肅宗
Túc Tông

寧王Ninh Vương
孝寧皇帝Hiếu Ninh Hoàng Đế

阮福澍
Nguyễn Phúc Thụ

1725-1738

-

長豐陵
Trường Phong Lăng

世宗
Thế Tông

武王Võ Vương
孝武皇帝Hiếu Võ Hoàng Đế

阮福濶
Nguyễn Phúc Khoát

1738-1765

-

-

睿宗
Duệ Tông

定王Định Vương
孝定皇帝Hiếu Định Hoàng Đế

阮福淳
Nguyễn Phúc Thuần

1765-1777

-

-

世祖
Thế Tổ

高皇帝
Cao Hoàng Đế

阮福暎
Nguyễn Phúc Ánh

1802-1820

嘉隆 1802-1820
Gia Long

千壽陵
Thiên Thọ Lăng

聖祖
Thánh Tổ

仁皇帝
Nhân Hoàng Đế

阮福晈
Nguyễn Phúc Kiểu

1820-1841

明命 1820-1841
Minh Mạng

孝陵
Hiếu Lăng

憲祖
Hiến Tổ

章皇帝
Chương Hoàng Đế

阮福暶
Nguyễn Phúc Tuyền

1841-1847

紹治 1841-1847
Thiệu Trị

昌陵
Xương Lăng

翼宗
Dực Tông

英皇帝
Anh Hoàng Đế

阮福蒔
Nguyễn Phúc Thì

1847-1883

嗣德 1847-1883
Tự Đức

謙陵
Khiêm Lăng

恭宗
Công Tông

惠皇帝
Huệ Hoàng Đế

-
-

1883

-1

安陵
An Lăng

-

-

阮福昇
Nguyễn Phúc Thăng

1883

協和 1883
Hiệp Hoà

-

簡宗
Giản Tông

毅皇帝
Nghị Hoàng Đế

阮福昊
Nguyễn Phúc Hạo

1883-1884

建福 1883-1884
Kiến Phúc

-

-

-

阮福明
Nguyễn Phúc Minh

1884-1885

咸宜 1884-1885
Hàm Nghi

-

景宗
Cảnh Tông

純皇帝
Thuần Hoàng Đế

阮福昪
Nguyễn Phúc Biện

1885-1889

同慶 1885-1889
Đồng Khánh

思陵
Tư Lăng

-

-

阮福昭
Nguyễn Phúc Chiêu

1889-1907

成泰 1889-1907
Thành Thái

-

-

-

阮福晃
Nguyễn Phúc Hoảng

1907-1916

維新 1907-1916
Duy Tân

-

弘宗
Hoằng Tông

宣皇帝
Tuyên Hoàng Đế

阮福昶
Nguyễn Phúc Tuấn

1916-1925

啟定 1916-1925
Khải Định

應陵
Ứng Lăng

-

-

阮福晪
Nguyễn Phúc Thiển²

1926-1945

保大 1926-1945
Bảo Đại

-